Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
るーるいはん ルール違反
phản đối.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ローマじ ローマ字
Romaji
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
あて字 あて字
Từ có Ý nghĩa ban đầu của chữ hán không liên quan đến âm đọc 野蛮(やばい)
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.