Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
遠山里 とおやまざと
làng ở vùng núi xa xôi
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ