Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
肩峰 けんぽう
Vai
危峰 きほう
đỉnh núi cao hiểm trở
多峰 たほう
(xác suất) nhiều mốt
霊峰 れいほう
ngọn núi thiêng liêng; ngọn núi thần thánh.