Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠州大念仏
大念仏 だいねんぶつ
loudly reciting Amithaba's name
念仏 ねんぶつ
người ăn chay niệm phật
観念念仏 かんねんねんぶつ
chiêm ngưỡng phật a di đà và cõi tịnh độ
空念仏 そらねんぶつ からねんぶつ
sáo ngữ; niệm Phật đầu môi chót lưỡi
念持仏 ねんじぶつ
Buddhist image used as jewellery or to decorate one's home
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
大仏 だいぶつ
bức tượng phật lớn (ở Kamakura).
別時念仏 べつじねんぶつ
thời điểm tu hành, khổ luyện, niệm phật