Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スピッチ/遠沈管/沈澱管/遠心管 スピッチえんちんかんちんでんかんえんしんかんスピッチ/えんちんかん/ちんでんかん/えんしんかん
cốc
遠心 えんしん
máy ly tâm
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠沈管 えんちんかん
ống ly tâm đáy hình nón
遠心性 えんしんせい
tính ly tâm (dây thần kinh)
遠心的 えんしんてき
ly tâm
遠心ポンプ えんしんぽんぷ
bơm ly tâm.