遠沈管
えんちんかん「VIỄN TRẦM QUẢN」
☆ Danh từ
Ống ly tâm đáy hình nón
遠沈管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠沈管
スピッチ/遠沈管/沈澱管/遠心管 スピッチえんちんかんちんでんかんえんしんかんスピッチ/えんちんかん/ちんでんかん/えんしんかん
cốc
遠沈 えんちん
Cặn; chất lắng xuống đáy chất lỏng
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
沈澱管 ちんでんかん
ống ly tâm đáy nhọn
遠心管 えんしんかん
ống ly tâm
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.