Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠心 えんしん
máy ly tâm
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
心的 しんてき
liên quan đến tinh thần, tâm lý
遠心性 えんしんせい
tính ly tâm (dây thần kinh)
遠心ポンプ えんしんぽんぷ
bơm ly tâm.
遠心力 えんしんりょく
lực ly tâm
遠心分 えんしんぶん
ly tâm
遠心管 えんしんかん
ống ly tâm