遠恋
えんれん えんこい「VIỄN LUYẾN」
☆ Danh từ
Sự yêu xa

遠恋 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠恋
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
恋恋 れんれん
sự lưu luyến; tình cảm lưu luyến
恋 こい
tình yêu
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
恋恋として れんれんとして
trìu mến, âu yếm, yêu mến
遠 とお
sự xa