遠慮
えんりょ「VIỄN LỰ」
Khách khí
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngại ngần; ngại
彼
はいつも
私
に
遠慮
のない
批評
をしてくれる。
Anh ta luôn phê bình tôi một cách không e dè.
私
は
言
いたかったことを
遠慮
なく
言
った。
Tôi không ngại ngần nói ra điều mình muốn nói.
Ngại ngùng.

Từ đồng nghĩa của 遠慮
noun
Bảng chia động từ của 遠慮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遠慮する/えんりょする |
Quá khứ (た) | 遠慮した |
Phủ định (未然) | 遠慮しない |
Lịch sự (丁寧) | 遠慮します |
te (て) | 遠慮して |
Khả năng (可能) | 遠慮できる |
Thụ động (受身) | 遠慮される |
Sai khiến (使役) | 遠慮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遠慮すられる |
Điều kiện (条件) | 遠慮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 遠慮しろ |
Ý chí (意向) | 遠慮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 遠慮するな |
遠慮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠慮
無遠慮 ぶえんりょ
thô; nói thẳng
遠慮気味 えんりょぎみ
rụt rè, ngượng ngùng,...
無遠慮な むえんりょな
láo xược.
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
遠慮がち えんりょがち [VIỄN LỰ]
Hay ngại, khách sáo
遠慮深い えんりょぶかい えんりょふかい
ít nói; thâm trầm; kín đáo; khiêm tốn; nhút nhát
遠慮勝ち えんりょがち
Kín đáo; dè dặt; giữ gìn (về người, tính cách của người đó)
遠慮なく えんりょなく
không có hạn chế