Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
深謀遠慮 しんぼうえんりょ
nhìn xa trông rộng
深慮遠謀 しんりょえんぼう
sự nhìn xa trông rộng
遠謀深慮 えんぼうしんりょ
suy nghĩ sâu xa
遠慮 えんりょ
khách khí
深慮 しんりょ
thâm thuý.
思慮深い しりょぶかい しりょふかい
thận trọng, cẩn thận, khôn ngoan
無遠慮 ぶえんりょ
thô; nói thẳng