Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠慮なくいただきます えんらょなくいただきます
Tôi xin nhận quà, cảm ơn anh(chị)
遠慮 えんりょ
khách khí
無遠慮な むえんりょな
láo xược.
無遠慮 ぶえんりょ
thô; nói thẳng
遠慮のない えんりょのない
không dè dặt
遠慮する えんりょ えんりょする
dè dặt
遠慮がち えんりょがち [VIỄN LỰ]
Hay ngại, khách sáo
遠慮深い えんりょぶかい えんりょふかい
ít nói; thâm trầm; kín đáo; khiêm tốn; nhút nhát