遠景
えんけい「VIỄN CẢNH」
☆ Danh từ
Viễn cảnh.

Từ đồng nghĩa của 遠景
noun
Từ trái nghĩa của 遠景
遠景 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠景
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa
庭景 ていけい
phong cảnh ở vườn
中景 ちゅうけい
cự ly trung bình