Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠洋貿易 えんようぼうえき
thương mại trên biển
遠洋航路 えんようこうろ
đường biển
遠洋漁業 えんようぎょぎょう
những nghề cá sâu
遠洋航海 えんようこうかい
sự lái tàu viễn dương; hàng hải viễn dương
中国遠洋運輸公司 ちゅうごくえんよううんゆこうし
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc.
インドよう インド洋
Ấn độ dương
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.