Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠洋航路
えんようこうろ
đường biển
遠洋航海 えんようこうかい
sự lái tàu viễn dương; hàng hải viễn dương
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
遠洋 えんよう
ngoài khơi.
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
遠路 えんろ
đường dài, đường xa
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インドよう インド洋
Ấn độ dương
航空路 こうくうろ
đường hàng không
「VIỄN DƯƠNG HÀNG LỘ」
Đăng nhập để xem giải thích