Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
堆積物 たいせきぶつ
cặn; tiền đặt
堆積 たいせき
việc chồng; việc chồng đống (cái gì).
地質堆積物 ちしつたいせきぶつ
địa chất trầm tích
遠洋 えんよう
ngoài khơi.
堆積学 たいせきがく
trầm tích học
堆積岩 たいせきがん
đá trầm tích
堆積層 たいせきそう
lớp có cặn
堆積作用 たいせきさよう
sự đóng cặn, (địa lý, địa chất) sự trầm tích