Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
帆 ほ
thuyền buồm.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng