遠縁
とおえん「VIỄN DUYÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Bà con xa, họ hàng xa

Từ trái nghĩa của 遠縁
遠縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠縁
縁遠い えんどおい
Người còn độc thân, chưa có đối tượng kết hôn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
縁の遠い えんのとおい
họ hàng xa
縁が遠い えんがとおい
có liên quan xa cách
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
遠 とお
sự xa