Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
久遠 きゅうえん くおん
sự bất diệt; sự tồn tại mãi mãi; sự vĩnh viễn
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
美男子 びだんし びなんし
đẹp trai
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.