Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
卓 たく しょく
giá đỡ mọi thứ
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
聖卓 せいたく
altar (esp. Christian)
卓逸 たくいつ
xuất sắc
雀卓 ジャンたく すずめたく
tấm bảng mahjong