Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤明範
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
範囲明示文 はんいめいじぶん
tuyên bố phạm vi
明示範囲符 めいじはんいふ
kết thúc phạm vi tường minh
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
範 はん
ví dụ; làm mẫu
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.