Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤松五郎
藤五郎鰯 とうごろういわし トウゴロウイワシ
cá Hypoatherina valenciennei
藤四郎 とうしろ とうしろう トーシロー
người nghiệp dư, không chuyên
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
bọ nước Gengorō (Dytiscus marginalis japonicus)
五葉松 ごようまつ
thông trắng Nhật Bản (trong bonsai)
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.