Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
津波 つなみ
sóng thần
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
津波地震 つなみじしん
động đất sóng thần