Các từ liên quan tới 遠藤淳 (ディスクジョッキー)
ディスクジョッキー ディスク・ジョッキー
người giới thiệu chương trình âm nhạc trên đài phát thanh hay truyền hình.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
淳良 じゅんりょう
loại và đơn giản; người vô tội
淳朴 じゅんぼく
tính bình dị mộc mạc; homeliness; đơn giản; ngây thơ; trung thực; đơn giản
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
遠 とお
sự xa