Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
瞳 ひとみ
con ngươi
瞳子 どうし
học sinh
縮瞳 しゅくどう
co đồng tử
瞳孔 どうこう
tròng đen.
散瞳 さんどう
giãn đồng tử
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
縮瞳剤 しゅくどーざい