Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤章造
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
宝冠藤花章 ほうかんとうかしょう
lệnh Hoàng quý phi
遠心鋳造 えんしんちゅうぞう
sự đúc ly tâm
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
章 しょう
chương; hồi (sách)
腕章/帽章 わんしょう/ぼうしょう
Huy hiệu cánh tay/ huy hiệu mũ
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía