Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
純一 じゅんいつ
Sự tinh khiết, sự đồng nhất
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
純真一途 じゅんしんいちず
trong sáng và chân thành
純一無雑 じゅんいつむざつ
thuần khiết và trong sáng
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate