Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠藤純輝
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
輝輝 きき
sáng chói, sáng lấp lánh
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
純 じゅん
thuần khiết; người vô tội; trong trắng
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
愛輝 あいき
Aihui; Ái Huy
眩輝 まばゆあきら
ánh sáng, ánh chói