Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
老若男女 ろうにゃくなんにょ ろうじゃくだんじょ
già trẻ trai gái
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
若 わか
tuổi trẻ