Các từ liên quan tới 遠賀町コミュニティバス
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
賀す がす
chúc mừng, khen ngợi
朝賀 ちょうが
lời chúc năm mới tới nhà vua.
賀詞 がし
sự chúc mừng; lời chúc
謹賀 きんが
chúc hạnh phúc