遠赤外
えんせきがい とおあかがい「VIỄN XÍCH NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Hồng ngoại xa

遠赤外 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠赤外
遠赤外線電気ヒーター えんせきがいせんでんきヒーター
máy sưởi điện hồng ngoại xa
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
赤外 せきがい あかがい
hồng ngoại
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
近赤外 きんせきがい
cận hồng ngoại
赤外線 せきがいせん
tia hồng ngoại