Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
早期警戒機 そうきけいかいき
hệ thống cảnh báo sớm chở bằng máy bay
警戒線 けいかいせん
warning line
遠距離 えんきょり
cự ly dài; khoảng cách xa
早期警戒管制機 そうきけいかいかんせいき
máy bay kiểm soát và cảnh báo sớm
警戒 けいかい
canh phòng
早期離床 そーきりしょー
Early Ambulation
直線距離 ちょくせんきょり
Khoảng cách theo đường chim bay
遠距離恋愛 えんきょりれんあい
Yêu xa