Các từ liên quan tới 遠野町 (福島県)
福島県 ふくしまけん
chức quận trưởng trong vùng touhoku
遠島 えんとう とおじま おんとう
hòn đảo xa (cách đất liền rất xa); sự bị lưu đày tới một hòn đảo xa xôi
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
福岡県 ふくおかけん
tỉnh Fukuoka
福井県 ふくいけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
遠恋中 遠恋中
Yêu xa