Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遠野舞子
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
舞子 まいこ ぶぎ
dạy nghề vũ nữ nhật; nhảy cô gái
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
獅子舞 ししまい
múa lân, múa sư tử
舞囃子 まいばやし
hình thức biểu diễn nhạc kịch của kịch Noh (vai diễn Shite sẽ không đeo mặt nạ)