Các từ liên quan tới 遠野蔵の道ギャラリー
フライギャラリー フライ・ギャラリー
fly gallery
ga-lơ-ri; phòng tranh; phòng triển lãm tranh
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
道蔵 どうぞう
bộ sưu tập các kinh sách Đạo giáo
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
遠道 えんどう とおみち
lâu dài đi bộ; lời nói quanh co cách