Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
遠隔診療 えんかくしんりょー
khám và chữa bệnh từ xa
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
医療 いりょう
sự chữa trị
RI遠隔照射療法 RIえんかくしょーしゃりょーほー
liệu pháp đồng vị phóng xạ
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
遠隔マシン えんかくマシン
máy từ xa
遠隔アクセス えんかくアクセス
truy cập từ xa
遠隔性 えんかくせい
từ xa