RI遠隔照射療法
RIえんかくしょーしゃりょーほー
☆ Cụm từ
Liệu pháp đồng vị phóng xạ
RI遠隔照射療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới RI遠隔照射療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
コバルト照射療法 コバルトしょうしゃりょうほう
phép chữa bệnh bức xạ côban
遠隔診療 えんかくしんりょー
khám và chữa bệnh từ xa
遠隔医療 えんかくいりょう
y học từ xa
照射法 しょうしゃほう
(Y học) Phương pháp chiếu xạ, phương pháp xạ trị
反射療法 はんしゃりょうほう
reflexology
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
遠隔試験法 えんかくしけんほう
phương pháp kiểm thử từ xa