Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
遠隔測定 えんかくそくてい
đo đạc từ xa
測定装置 そくていそうち
thiết bị đo lường
遠隔端末装置 えんかくたんまつそうち
thiết bị đầu cuối từ xa
遠隔撮影装置 えんかくさつえいそうち
thiết bị quay chụp từ xa
リモコン/遠隔撮影装置 リモコン/えんかくさつえいそうち
Điều khiển từ xa/thiết bị chụp từ xa.
遠隔計測器 えんかくけいそくき
dụng cụ đo xa
観測装置 かんそくそうち
thiết bị quan sát