遠隔撮影装置
えんかくさつえいそうち
☆ Danh từ
Thiết bị quay chụp từ xa
遠隔撮影装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔撮影装置
リモコン/遠隔撮影装置 リモコン/えんかくさつえいそうち
Điều khiển từ xa/thiết bị chụp từ xa.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
遠隔端末装置 えんかくたんまつそうち
thiết bị đầu cuối từ xa
遠隔測定装置 えんかくそくてーそーち
đo khoảng cách
撮影 さつえい
sự chụp ảnh.
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
スチール撮影 スチールさつ えい
Chụp ảnh tĩnh