遠隔端末装置
えんかくたんまつそうち
☆ Danh từ
Thiết bị đầu cuối từ xa

遠隔端末装置 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠隔端末装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
端末装置 たんまつそうち
đầu cuối
データ端末装置 データたんまつそうち
thiết bị cuối xử lý số liệu
遠隔測定装置 えんかくそくてーそーち
đo khoảng cách
遠隔撮影装置 えんかくさつえいそうち
thiết bị quay chụp từ xa
リモコン/遠隔撮影装置 リモコン/えんかくさつえいそうち
Điều khiển từ xa/thiết bị chụp từ xa.
遠隔 えんかく
khoảng cách xa; từ xa; xa xôi; hẻo lánh
末端 まったん
sự kết thúc; đầu; mũi; đỉnh; chóp; chỗ tận cùng; điểm giới hạn.