Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕損ずる
しそんずる
sai lầm, gây ra lỗi
急いては事を仕損ずる せいてはことをしそんずる
dục tốc bất đạt
損ずる そんずる
làm hỏng
仕損じる しそんじる
sai lầm, thất bại
し損ずる しそんじる
thất bại; mắc lỗi; làm hỏng
遣り損ずる やりそんずる
làm vụng, làm hỏng, làm sai
仕損なう しそこなう
sai lầm
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
「SĨ TỔN」
Đăng nhập để xem giải thích