適応症
てきおうしょう「THÍCH ỨNG CHỨNG」
☆ Danh từ
Bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định
宇宙適応症候群
Hội chứng bệnh thích nghi với vũ trụ
追加適応症
Bệnh phản ứng phụ với một loại thuốc được chỉ định
〜と
同
じ
適応症
に
用
いられる
Thường phản ứng với những chỉ định cùng loại như ~
