適応度
てきおうど「THÍCH ỨNG ĐỘ」
☆ Danh từ
Sức khoẻ thể chất

適応度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適応度
遺伝的適応度 いでんてきてきおーど
thể chất di truyền
適応 てきおう
sự thích ứng
適度 てきど
mức độ vừa phải; mức độ thích hợp; chừng mực; điều độ
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適応力 てきおうりょく
khả năng thích ứng
適応性 てきおうせい
Tính thích nghi; tính thích ứng
適応症 てきおうしょう
bệnh phản ứng với một loại thuốc được chỉ định