適性検査
てきせいけんさ「THÍCH TÍNH KIỂM TRA」
Kiểm tra năng lực
☆ Danh từ
Cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
宇宙飛行士
としての
適性検査
を
受
けているのだ.
Tôi tham dự cuộc thi trắc nghiệm khả năng như nhà du hành vũ trụ
進学適性検査
をする
Thi trắc nghiệm khả năng học lên cao
音楽適性検査
Kiểm tra năng khiếu âm nhạc

適性検査 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適性検査
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
適合検査 てきごうけんさ
kiểm tra sự tương thích
性格検査 せいかくけんさ
khảo sát tính cách
適合検査試験 てきごうけんさしけん
sự kiểm tra tương hợp
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
合理性検査 ごうりせいけんさ
kiểm tra tính hợp lý
適性 てきせい
năng khiếu; thích hợp