Kết quả tra cứu 適性検査
Các từ liên quan tới 適性検査
適性検査
てきせいけんさ
「THÍCH TÍNH KIỂM TRA」
◆ Kiểm tra năng lực
☆ Danh từ
◆ Cuộc trắc nghiệm khả năng (để tuyển vào làm việc)
宇宙飛行士
としての
適性検査
を
受
けているのだ.
Tôi tham dự cuộc thi trắc nghiệm khả năng như nhà du hành vũ trụ
進学適性検査
をする
Thi trắc nghiệm khả năng học lên cao
音楽適性検査
Kiểm tra năng khiếu âm nhạc

Đăng nhập để xem giải thích