適期
てっき てきき「THÍCH KÌ」
☆ Danh từ
Thời gian thích hợp, thời kỳ thích hợp

適期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適期
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
適齢期 てきれいき
tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適応的期待 てきおうてききたい
kì vọng phù hợp
結婚適齢期 けっこんてきれいき
tuổi đến tuổi kết hôn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp