適材適所
てきざいてきしょ「THÍCH TÀI THÍCH SỞ」
☆ Cụm từ, danh từ
Người phù hợp ở nơi phù hợp
社会
における
適材適所
を
行
う
Xếp nguời phù hợp vào nơi phù hợp trong xã hội
適材
を
適所
に
置
く
Hãy đặt người phù hợp vào vị trí phù hợp
適材適所
である
Người phù hợp với công việc
