Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適正処理
てきせいしょり
thải bỏ thích hợp
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
適正 てきせい
sự hợp lý; sự thích hợp
処理 しょり
sự xử lý; sự giải quyết
不正会計処理 ふせいかいけいしょり
kế toán không thích hợp
不適正 ふてきせい
không đúng, không phù hợp, bất hợp pháp
適正化 てきせいか
định mức.
「THÍCH CHÁNH XỨ LÍ」
Đăng nhập để xem giải thích