適法な受け渡し
てきほうなうけわたし
Giao theo luật định.

適法な受け渡し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適法な受け渡し
受け渡し うけわたし
sự giao hàng
受渡し うけわたし
sự giao hàng
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
受け渡しする うけわたしする
giao nhận.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
適法 てきほう
pháp trị
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
引受渡し ひきうけわたし
chứng từ khi trả tiền.