適評
てきひょう「THÍCH BÌNH」
☆ Danh từ
Lời phê bình có khuynh hướng

Từ trái nghĩa của 適評
適評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 適評
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
適合性評価過程 てきごうせいひょうかかてい
quy trình đánh giá sự phù hợp
評 ひょう
bình luận; phê bình
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
ISMS適合性評価制度 アイエスエムエスてきごうひょうかせいど
hệ thống đánh giá sự phù hợp cuar hệ thống quản lý an ninh thông tin
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp