Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
適齢期 てきれいき
tuổi có thể kết hôn; tuổi đủ tư cách kết hôn
婚姻適齢 こんいんてきれい
độ tuổi phù hợp để kết hôn
結婚適齢期 けっこんてきれいき
tuổi đến tuổi kết hôn
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
しーずんにふてきな シーズンに不適な
trái mùa.
齢 れい よわい
tuổi tác
適不適 てきふてき
sự hợp, sự thích hợp
適 てき
thích hợp, phù hợp