Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 遮断 (水文学)
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
遮断 しゃだん
sự cắt (điện)
水文学 すいもんがく
hydrology
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
遮断器 しゃだんき
cầu dao điện.
遮断壁 しゃだんぺき しゃだんかべ
vách ngăn, buồng, phòng
遮断機 しゃだんき
Rào chắn giữa đường bộ và đường sắt.